Có 3 kết quả:

怂恿 sǒng yǒng ㄙㄨㄥˇ ㄧㄨㄥˇ慫恿 sǒng yǒng ㄙㄨㄥˇ ㄧㄨㄥˇ慫慂 sǒng yǒng ㄙㄨㄥˇ ㄧㄨㄥˇ

1/3

Từ điển phổ thông

xúi giục, xúi bẩy

Từ điển Trung-Anh

(1) to instigate
(2) to incite
(3) to egg sb on

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to instigate
(2) to incite
(3) to egg sb on

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

xúi giục, xúi bẩy

Bình luận 0